ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed-pump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feed-pump


feed-pump /'fi:dpʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bơm cung cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…