EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed mechanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed mechanism
feed mechanism
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cơ cấu cung cấp
← Xem thêm từ feed-drum
Xem thêm từ feed-pipe →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
ec
f
fee
feed
ha
han
is
ism
me
mechan
mechanism
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…