EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed-drum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed-drum
feed-drum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trống cấp liệu
← Xem thêm từ feed current
Xem thêm từ feed mechanism →
Từ vựng liên quan
drum
f
fee
feed
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…