EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed current
feed current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng
← Xem thêm từ feed circuit
Xem thêm từ feed-drum →
Từ vựng liên quan
cur
current
en
ent
f
fee
feed
nt
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…