ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeder line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeder line


feeder line /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhánh (đường sắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…