EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feedforward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feedforward
feedforward
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tiến tiếp, tiếp thuận
← Xem thêm từ feeders
Xem thêm từ feedhorn →
Từ vựng liên quan
f
fee
feed
for
forward
or
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…