EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feedhorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feedhorn
feedhorn
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) loa chiếu xạ (ăngten)
← Xem thêm từ feedforward
Xem thêm từ feeding →
Từ vựng liên quan
f
fee
feed
ho
horn
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…