EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feelingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feelingly
feelingly /'fi:liɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có tình cảm
xúc động
do xúc cảm
← Xem thêm từ feeling
Xem thêm từ feelings →
Từ vựng liên quan
eel
el
f
fee
feel
feeling
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…