ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felicitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felicitating


felicitate /fi'lisiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khen ngợi, chúc mừng
to felicitate somebody on his success → chúc mừng ai được thắng lợi
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…