ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferment


ferment /'fə:ment/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  men
  con men
  sự lên men
  sự khích động, sự vận động
  sự xôn xao, sự náo động

nội động từ


  lên men, dậy men
  xôn xao, sôi sục, náo động

ngoại động từ


  làm lên men, làm dậy men
  kích thích, khích động, vận động, xúi giục
  làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…