ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferro-concrete

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferro-concrete


ferro-concrete /'ferou'saiənaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bê tông cốt sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…