EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferry-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferry-boat
ferry-boat /'feribout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phà
← Xem thêm từ ferry
Xem thêm từ ferry-bridge →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
er
err
f
ferry
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…