EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferry-railroad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferry-railroad
ferry-railroad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường sắt qua sông
← Xem thêm từ ferry pilot
Xem thêm từ ferry-steam →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ai
ail
er
err
f
ferry
ra
rail
railroad
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…