ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fervent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fervent


fervent /'fə:vənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nóng, nóng bỏng
  nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
fervent love → tình yêu tha thiết
fervent hatred → căm thù sôi sục

Các câu ví dụ:

1. “We still want to pay tribute to John McCain for his fervent support of closer bilateral ties,” the couple said.


Xem tất cả câu ví dụ về fervent /'fə:vənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…