fervent /'fə:vənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nóng, nóng bỏng
nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
fervent love → tình yêu tha thiết
fervent hatred → căm thù sôi sục
Các câu ví dụ:
1. “We still want to pay tribute to John McCain for his fervent support of closer bilateral ties,” the couple said.
Xem tất cả câu ví dụ về fervent /'fə:vənt/