EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fervently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fervently
fervently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nồng nhiệt, nhiệt thành
← Xem thêm từ fervent
Xem thêm từ fervescent →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
f
fervent
nt
rv
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…