EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
festered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
festered
fester /'festə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhọt mưng mủ
ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
nội động từ
mưng mủ (vết thương)
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
← Xem thêm từ fester
Xem thêm từ festering →
Từ vựng liên quan
er
ere
est
ester
f
fester
re
red
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…