EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fettering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fettering
fetter /'fetə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cùm
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
ngoại động từ
cùm (chân ai); xích (ngựa)
trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
← Xem thêm từ fettered
Xem thêm từ fetterless →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
fetter
in
ri
ring
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…