EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fetterless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fetterless
fetterless /'fetəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cùm
không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do
← Xem thêm từ fettering
Xem thêm từ fetterlock →
Từ vựng liên quan
er
f
fetter
less
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…