ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fewest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fewest


few /fju:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ít vải
a man of few words → một người ít nói
very few people → rất ít người
every few minutes → cứ vài phút
  (a few) một vài, một ít
to go away for a few days → đi xa trong một vài ngày
quite a few → một số kha khá

danh từ

& đại từ
  ít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting → anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
a good few
  một số kha khá, một số khá nhiều
the few
  thiểu số; số được chọn lọc
some few
  một số, một số không lớn

@few
  một vài, ít a. f. một vài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…