few /fju:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít vải
a man of few words → một người ít nói
very few people → rất ít người
every few minutes → cứ vài phút
(a few) một vài, một ít
to go away for a few days → đi xa trong một vài ngày
quite a few → một số kha khá
danh từ
& đại từít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting → anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
a good few
một số kha khá, một số khá nhiều
the few
thiểu số; số được chọn lọc
some few
một số, một số không lớn
@few
một vài, ít a. f. một vài