ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ FF (Form Feed)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng FF (Form Feed)


FF (Form Feed)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…