EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiacre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiacre
fiacre /fi'ɑ:kr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ngựa bốn bánh
← Xem thêm từ FF (Form Feed)
Xem thêm từ fiance →
Từ vựng liên quan
ac
acre
f
iac
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…