EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field house
field house /'fi:ld'haus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)
← Xem thêm từ field hospital
Xem thêm từ field-ice →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
ho
house
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…