ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-strip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-strip


field-strip /'fi:ldstrip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…