EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-strip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-strip
field-strip /'fi:ldstrip/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ
← Xem thêm từ field-sports
Xem thêm từ field telegraph →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
ri
rip
st
str
strip
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…