EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field telegraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field telegraph
field telegraph /'fi:ld'teligrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy điện báo dã chiến
← Xem thêm từ field-strip
Xem thêm từ field-telegraph →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
graph
leg
ra
rap
tel
tele
telegraph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…