EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-test
field-test
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thực nghiệm
* động từ
thực nghiệm
← Xem thêm từ field-telephone
Xem thêm từ field-work →
Từ vựng liên quan
el
eld
est
f
fie
field
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…