ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figment


figment /'figmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều tưởng tượng; điều bịa đặt
a figment of the mind → điều tưởng tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…