ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figure-of speech

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figure-of speech


figure-of speech /'figərəv'spi:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) hình thái tu từ
  điều thổi phồng, điều phóng đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…