EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
figure-of speech
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
figure-of speech
figure-of speech /'figərəv'spi:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ
điều thổi phồng, điều phóng đại
← Xem thêm từ figure-of-eight
Xem thêm từ figure-skater →
Từ vựng liên quan
ch
ec
EEC
eec
f
fig
figure
of
pe
pee
re
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…