EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine-tune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine-tune
fine-tune
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
← Xem thêm từ fine-toothed comb
Xem thêm từ Fine turning →
Từ vựng liên quan
f
fin
fine
in
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…