ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fine-toothed comb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fine-toothed comb


fine-toothed comb /'faintu:θd'koum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lược bí
to go iver with a fine toothed_comb
  xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…