ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finger-alphabet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finger-alphabet


finger-alphabet /'fiɳgər,ælfəbit/ (finger-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

 language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/

danh từ


  ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…