EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fingerless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fingerless
fingerless /'fiɳgəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có ngón
← Xem thêm từ fingering
Xem thêm từ fingerling →
Từ vựng liên quan
er
f
fin
finger
in
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…