ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fingerprinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fingerprinted


fingerprint /'fiɳgəprint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…