EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fingerprinted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fingerprinted
fingerprint /'fiɳgəprint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
← Xem thêm từ fingerprint
Xem thêm từ fingerprinting →
Từ vựng liên quan
er
f
fin
finger
fingerprint
in
nt
pr
print
printed
ri
rp
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…