EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-door
fire-door
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa lò
← Xem thêm từ fire-dog
Xem thêm từ fire-dragon →
Từ vựng liên quan
do
door
f
fir
fire
ire
or
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…