EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-eyed
fire-eyed /'faiəraid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa
← Xem thêm từ fire-extinguisher
Xem thêm từ fire-fighter →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
f
fir
fire
ire
re
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…