EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firmness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firmness
firmness /'fə:mnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vững chắc
sự kiên quyết
← Xem thêm từ firmly
Xem thêm từ firms →
Từ vựng liên quan
f
fir
Firm
firm
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…