ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fisher


fisher /'fiʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
  (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
fisher of men
  (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

Các câu ví dụ:

1. The galaxy far, far away was brought to life in downtown Los Angeles on Saturday for the world premiere of “Star Wars: The Last Jedi” where the anticipated first screening was dedicated to the franchise’s late star, Carrie fisher.


2. The film ends with a dedication to fisher, who plays Princess Leia.


3. Johnson paid tribute to fisher on the red carpet.


Xem tất cả câu ví dụ về fisher /'fiʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…