Câu ví dụ:
The galaxy far, far away was brought to life in downtown Los Angeles on Saturday for the world premiere of “Star Wars: The Last Jedi” where the anticipated first screening was dedicated to the franchise’s late star, Carrie fisher.
Nghĩa của câu:fisher
Ý nghĩa
@fisher /'fiʃə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
!fisher of men
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo