ex. Game, Music, Video, Photography

The film ends with a dedication to Fisher, who plays Princess Leia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fisher. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The film ends with a dedication to fisher, who plays Princess Leia.

Nghĩa của câu:

fisher


Ý nghĩa

@fisher /'fiʃə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
!fisher of men
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…