ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fishery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fishery


fishery /'fiʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nghiệp cá; nghề cá
inshore fishery → nghề lộng
deep sea fishery → nghề khơi
  nơi nuôi cá, nơi đánh cá

Các câu ví dụ:

1. fishery expert Bui Quang Te said that the search area should be expanded because he strongly believes that there are many turtles living in Dong Mo.


Xem tất cả câu ví dụ về fishery /'fiʃəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…