EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fishiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fishiness
fishiness /'fiʃinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất như cá
sự lắm cá
tính chất đáng nghi, tính chất ám muội
← Xem thêm từ fishily
Xem thêm từ fishing →
Từ vựng liên quan
f
fish
hi
hin
in
is
sh
shin
shine
shines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…