ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fishing


fishing /'fiʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh cá, sự câu cá
  nghề cá
deep sea fishing → nghề khơi

Các câu ví dụ:

1. The gray zoneTo carry out its game plan, China is stepping up its presence in the area with fishing vessels manned by the militia.

Nghĩa của câu:

Vùng xám Để thực hiện kế hoạch trò chơi của mình, Trung Quốc đang đẩy mạnh sự hiện diện của mình trong khu vực với các tàu đánh cá do lực lượng dân quân điều khiển.


2. Vietnam’s foreign ministry is verifying reports which said 43 Vietnamese have been arrested for illegal fishing in the Solomon Islands, vowing to give its citizens due protection, Vietnam News Agency reported.

Nghĩa của câu:

Bộ Ngoại giao Việt Nam đang xác minh các báo cáo cho biết 43 người Việt Nam đã bị bắt vì đánh bắt cá trái phép ở quần đảo Solomon, cam kết sẽ bảo vệ công dân của mình, Thông tấn xã Việt Nam đưa tin.


3. Thousands wait at the Tri An reservoir in the southern Dong Nai Province on Monday morning, bringing nets and even electric rods to catch big fish, in an annual “fishing festival” that happens when the hydroelectric dam closes its spillway.

Nghĩa của câu:

Hàng ngàn người chờ đợi tại hồ Trị An, phía Nam tỉnh Đồng Nai vào sáng thứ Hai, mang theo lưới và thậm chí cả cần điện để bắt những con cá lớn, trong một “lễ hội cầu ngư” hàng năm xảy ra khi đập thủy điện đóng cửa tràn.


4. In October 2017, the European Commission (EC) applied a "yellow card" warning on seafood from Vietnam after a number of Vietnamese fishing vessels were caught trespassing into other countries’ waters.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 10/2017, Ủy ban châu Âu (EC) đã áp dụng cảnh cáo "thẻ vàng" đối với hải sản của Việt Nam sau khi một số tàu cá Việt Nam bị bắt xâm phạm vùng biển của các nước khác.


5. " At Mui Ne fishing village, fishermen sell their catch by the aluminum basin.

Nghĩa của câu:

“Ở làng chài Mũi Né, ngư dân bán cá đánh bắt bằng bồn nhôm.


Xem tất cả câu ví dụ về fishing /'fiʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…