EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fissure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fissure
fissure /'fiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nứt, vết nứt
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
động từ
nứt nẻ, tách ra
← Xem thêm từ fissuration
Xem thêm từ fissured →
Từ vựng liên quan
f
is
re
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…