ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixations


fixation /fik'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
  sự ngưng kết, sự đông lại
  sự hâm (màu...); sự cố định lại
  sự ấn định, sự quy định
  sự ngừng phát triển trí óc

@fixation
  (tô pô) sự cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…