EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed-head disk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed-head disk
fixed-head disk
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đĩa có đầu đọc cố định
← Xem thêm từ fixed-head
Xem thêm từ Fixed labour costs →
Từ vựng liên quan
AD
ad
disk
ea
f
fix
Fixed
fixed
he
head
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…