EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flabbergast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flabbergast
flabbergast /'flæbəgɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
← Xem thêm từ flab
Xem thêm từ flabbier →
Từ vựng liên quan
ab
abb
as
ast
be
berg
er
erg
f
flab
gas
la
lab
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…