ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flabbergast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flabbergast


flabbergast /'flæbəgɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…