EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flaccidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flaccidity
flaccidity /flæk'siditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả
sự yếu đuối, tính uỷ mị
← Xem thêm từ flaccidities
Xem thêm từ flaccidness →
Từ vựng liên quan
ac
cc
ci
cid
f
flaccid
id
it
la
lac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…