ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flaccidities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flaccidities


flaccidity /flæk'siditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả
  sự yếu đuối, tính uỷ mị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…