EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flag control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flag control
flag control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo
← Xem thêm từ flag-captain
Xem thêm từ flag day →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
f
flag
la
lag
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…