ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flag control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flag control


flag control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…