EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flag-rank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flag-rank
flag-rank /'flægræɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc
← Xem thêm từ flag-pole
Xem thêm từ flag register →
Từ vựng liên quan
an
f
flag
la
lag
ra
ran
rank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…