EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flageolet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flageolet
flageolet /,flædʤə'let/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) sáo dọc cổ
danh từ
(thực vật học) đậu tây
← Xem thêm từ flagellums
Xem thêm từ flageoletist →
Từ vựng liên quan
age
eol
f
flag
la
lag
let
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…